Cấu trúc Suggest không chỉ được sử dụng để gợi ý hoặc đề xuất một hành động cụ thể, mà còn có rất nhiều ứng dụng thú vị khác trong giao tiếp.
Trong bài viết hôm nay, hãy cùng IELTS Thành Tây tìm hiểu về cấu trúc Suggest để có thể sử dụng một cách chính xác nhất nhé!
Nội dung chính:
1. Suggest là gì?
Cấu trúc “Suggest” là một phần phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi muốn đưa ra một lời khuyên, gợi ý, hoặc đề xuất một cách gián tiếp. Nó có thể được dùng mà không cần đề cập đến một người cụ thể, đặc biệt trong những tình huống trọng đại.
Example:
- I suggest that we postpone the meeting until next week.
Tôi đề xuất rằng chúng ta hoãn cuộc họp cho đến tuần tới.
2. Cấu trúc suggest
2.1. Suggest + gerund dùng để đề xuất làm gì đó
Cấu trúc “Suggest + gerund” thường được ưa dùng trong các tình huống nghiêm trọng, và được sử dụng để đề xuất một cách tổng quát mà không phải đề cập đến một người cụ thể.
Example:
- Suggesting a complete lockdown during a pandemic is a responsible approach.
Đề xuất việc áp dụng biện pháp phong tỏa toàn bộ trong một đại dịch là một cách tiếp cận có trách nhiệm.
Bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc “Suggest + gerund” nhằm tôn trọng ý kiến hoặc đề nghị của mình, chứ không phải để đặt nặng người thực hiện hành động trong đề nghị đó.
Example:
- I suggest making some changes to the project proposal, but I don’t want to impose my ideas on the team.
Tôi đề nghị thay đổi một số điểm trong đề xuất dự án, nhưng tôi không muốn đặt ý kiến của mình lên trên ý kiến của đội.
Đôi khi, người nói hoặc người viết muốn tránh ám chỉ người đọc là có vấn đề nhạy cảm, và họ sử dụng cấu trúc “Suggest + gerund” để không làm người nghe cảm thấy xấu hổ.
Example:
- I suggest that we all consider ways to improve communication within the team. We shouldn’t single anyone out.
Tôi đề xuất chúng ta cùng xem xét cách cải thiện giao tiếp trong nhóm. Chúng ta không nên chỉ trích ai cả.
1.2. Suggest + (that) + subject + (should) + verb dùng để đề xuất rằng ai đó (nên làm gì đó)
Cấu trúc “Suggest + that-clause” thường được sử dụng để đề xuất hoặc đề nghị một ý kiến, ý tưởng hoặc hành động cụ thể. Mệnh đề “that” sau động từ “suggest” thường bắt buộc và chứa ý kiến hoặc đề xuất cụ thể mà người nói muốn truyền đạt.
Example:
- I suggest that we should have a meeting to discuss this project.
Tôi đề xuất rằng chúng ta nên tổ chức một cuộc họp để thảo luận về dự án này. - He suggests that I should take a break and take care of my health.
Anh ấy đề nghị rằng tôi nên nghỉ ngơi và bảo vệ sức khỏe của mình. - We should suggest that the company increase the salaries for employees to boost morale.
Chúng ta nên đề xuất rằng công ty nên tăng lương cho nhân viên để cải thiện tinh thần làm việc. - You can suggest that we conduct a survey to gather customer feedback.
Bạn có thể đề xuất rằng chúng ta nên thực hiện một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến của khách hàng. - I suggest (that) we take a break and go for a walk.
Tôi đề nghị chúng ta nên nghỉ ngơi và đi dạo một chút. - He suggests that I should go to New York./ He suggests I go to New York.
Anh ấy đề nghị tôi nên đi New York. - The doctor suggests (that) he does exercise regularly.
Bác sĩ khuyên anh ta nên tập thể dục đều đặn. - I suggest (that) we have lunch at the canteen.
Tôi đề nghị chúng ta nên ăn trưa ở căng-tin.
Đối với dạng câu phủ định, chúng ta thêm NOT vào phía trước động từ của mệnh đề “that”.
Example:
- Our parents suggest we not spend too much time playing games.
Ba mẹ chúng tôi nói rằng chúng tôi không nên dành quá nhiều thời gian để chơi game.
1.3. Suggest + noun/noun phrase dùng để đề xuất cái gì đó (cho bất kỳ ai đó)
Cấu trúc “Suggest + danh từ hoặc cụm danh từ” thường được sử dụng để đề xuất hoặc đề nghị một ý tưởng, lựa chọn hoặc hành động cụ thể cho người nào đó
Trong trường hợp Suggest + danh từ/ cụm danh từ thì những danh từ/ cụm danh từ sẽ được dùng làm tân ngữ của động từ suggest.
Example:
- I suggest a meeting tomorrow morning.
Tôi đề xuất một cuộc họp vào sáng mai. - You should suggest a quick decision.
Bạn nên đề xuất một quyết định nhanh chóng. - He suggests a weekend getaway.
Anh ấy đề nghị một chuyến du lịch vào cuối tuần. - We suggest a romantic dinner at this restaurant.
Chúng tôi đề xuất việc một bữa tối lãng mạn tại nhà hàng này. - You can suggest a new mobile app to address this issue.
Bạn có thể đề xuất một ứng dụng di động mới để giải quyết vấn đề này. - I suggest a beer with that dish.
Tôi đề nghị dùng bia với món ăn đó. - I suggest Jim for this project.
Tôi đề nghị Jim cho dự án này. - He suggested the Toyota Prius instead of another hybrid car.
Anh ấy đề xuất Toyota Prius thay vì một chiếc xe hybrid khác. - Can you suggest a good hotel in Paris?
Bạn có thể gợi ý cho tôi một khách sạn tốt ở Paris không?
Trong trường hợp bạn muốn nói đến đối tượng mà nhận được lời đề nghị, các bạn sẽ sử dụng “to”.
Example:
- I really love this app and will suggest it to you.
Tôi thực sự yêu tích ứng dụng này và sẽ giới thiệu nó tới mọi người
1.4. Suggest + wh-question word (Suggest + từ để hỏi)
Cấu trúc “Suggest + từ để hỏi” thường được sử dụng để đề xuất việc tìm hiểu hoặc giải quyết một thông tin hoặc vấn đề cụ thể.
Khi các từ hỏi Wh-question (who,what, where, when, how…) đi cùng với suggest được hiểu là gợi ý làm như thế nào, ở đâu, như thế nào đó…
Example:
- Could you suggest where I might be able to buy a nice T-shirt for my boyfriend?
Bạn có thể gợi ý cho tôi 1 chỗ để tôi có thể mua 1 cái áo thun thật đẹp cho bạn trai của tôi không? - Could you suggest what I should wear to the party?
Bạn có thể gợi ý tôi nên mặc gì tới bữa tiệc được không? - I suggest you find out how to apply for a visa for your overseas trip.
Tôi đề xuất bạn nên tìm hiểu cách làm thủ tục visa cho chuyến đi nước ngoài. - You should suggest researching information about flight ticket prices.
Bạn nên đề xuất tìm hiểu thông tin về giá vé máy bay. - He suggests finding out the reason behind the project delay.
Anh ấy đề nghị tìm hiểu lý do tại sao dự án bị trễ hạn. - We suggest you research how to work remotely effectively.
Chúng tôi đề xuất bạn tìm hiểu cách làm việc từ xa hiệu quả.
1.5. Cấu trúc Suggest tường thuật gián tiếp
Cấu trúc Suggest khi chuyển đổi từ câu tường thuật trực tiếp sang gián tiếp sẽ là:
S + suggested + V-ing = S + suggested + THAT + S + V-infinitive
Example:
- “Why don’t we go to the movie theater this weekend?”, Mary said.(Tường thuật trực tiếp)
Mary nói: “Tại sao chúng ta không đi xem phim vào cuối tuần này nhỉ?”
Khi chuyển sang câu tường thuật gián tiếp sử dụng cấu trúc suggest thì câu sẽ là:
- Marry suggested that we go to the movie theater this weekend.
= Marry suggested going to the movie theater this weekend.
Tham khảo thêm về khoá học ielts online tại Thành Tây
2. Cách sử dụng cấu trúc suggest trong tiếng Anh
Cấu trúc suggest thường được sử dụng để nói chung chung, không ám chỉ một người cụ thể nào trong những tình huống trang trọng hoặc khi người nói muốn đưa ra một lời khuyên, muốn đưa ra một đề nghị hay để nói gợi ý gián tiếp…
Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thì suggest được dùng chủ yếu với 5 trường hợp dưới đây.
2.1. Dùng cấu trúc suggest that S + V khi muốn khuyên thẳng thừng một người hay một nhóm người cụ thể
Example:
- I suggest that you do more exercise to keep your blood pressure down.
Đề nghị ông bà nên tập thể dục nhiều hơn để giảm huyết áp) - We suggest that the ruling party act more decisively in order not to be voted out of office in the next election.
Chúng tôi đề nghị đảng cầm quyền nên hành động dứt khoát hơn để khỏi bị bãi nhiệm trong vòng bầu cử sắp tới.
Suggest that + S + V thường có subjunctive verb đi theo sau trong North American English, tuy nhiên trong UK English, thường là suggest that S should V.
Example:
- The teacher suggested that Moon should study the lesson again.
Cô giáo gợi ý Moon nên học lại bài.
Khi dùng present progressive với “suggest” (“I am suggesting that…) (tôi đang định đề nghị…), cho thấy người nói muốn đề nghị điều gì đó hoặc định giải thích tại sao mình khuyên vậy.
Example:
- I’m suggesting that we do something to stop this disagreement, but I don’t yet have a clear solution.
Tôi đang định đề nghị làm chuyện gì đó để dẹp bỏ sự bất đồng này, nhưng tôi chưa nghĩ ra cách giải quyết nào hoàn hảo.
Trong văn phong nói, người ta thường dùng cấu trúc suggest that như sau:
- I suggested that he should buy a new house.
- I suggested that he buy a new house.
- I suggested that he buy a new house.
- I suggested buying a new house.
2.2. Cấu trúc suggest dùng để đề cử, tiến cử cho mục đích nào đó
Example:
- We suggested her for the post of Minister of the Interior.
Chúng tôi đã đề cử bà ta giữ chức vụ̣ Bộ trưởng Nội vụ)
2.3. Món đồ, sự việc nào đó nhắc nhở cần xem xét, cần làm điều gì
Example:
- The glove suggests that he was at the scene of the crime.
Chiếc găng tay cho thấy anh ta đã có mặt tại hiện trường vụ án.
2.4. Gợi ý gián tiếp, nói bóng gió; không nói thẳng, nói rõ
Example:
- I didn’t tell her to leave, I only suggested it.
Tôi đâu có bảo cô ấy đi đâu, tôi chỉ gợi ý thôi mà.
2.5. Cấu trúc suggest+ gerund được dùng trong các tình huống trang trọng, nói chung chung, không ám chỉ cụ thể nào
Trong các cấu trúc mà không phải tất cả người nghe hay người đọc đều có thể làm theo lời khuyên ấy.
Example:
- Why suggest going to Yellowstone in June when the park is the most jammed?
Sao lại khuyên đến Yellostone vào tháng Sáu khi công viên này đông nghịt người?
Ta cũng sử dụng cấu trúc này khi muốn nhấn mạnh điều mình đề nghị, chứ không phải để nhấn mạnh người thực hiện hành động trong lời đề nghị ấy.
- She also suggests going with your mother to her appointments.
Cô ta cũng khuyên nên đi với mẹ đến chỗ hẹn hò với cô ta.
Đôi khi người viết hoặc người nói muốn tránh ám chỉ người đọc là người có vấn đề, vì vài lời đề nghị có thể làm người nghe xấu hổ mà ta dùng cấu trúc suggest + gerund.
- I suggest planning ahead.
Tôi đề nghị nên lập kế hoạch trước.
Trong ví dụ bên trên, người nói muốn tránh không nói “I suggest (that) you…” vì không muốn ngụ ý rằng chính bạn, người đọc, là người đang bị ảnh hưởng đến vấn đề đang đề cập đến, để tránh không làm người đọc, người được nhắc đến tức giận.
Thông thường cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh suggest + gerund dùng trong văn viết, vì văn viết thường trang trọng hơn văn nói.
Tham khảo thêm về cấu trúc The same, cấu trúc too to, cấu trúc Warn
3. Những lưu ý về cấu trúc Suggest
3.1. Không dùng to – infinitive sau “suggest”
Example:
SAI: I suggest to play soccer.
Tôi đề nghị chơi đá banh.
ĐÚNG: I suggest playing soccer./ I suggest that we play soccer.
3.2. Không dùng to – infinitive sau “suggest”
Thay vào đó ta dùng cấu trúc Suggest + mệnh đề “THAT” như đã học phần trên.
Khi muốn giới thiệu cho ai đó cái gì, ta sẽ dùng cấu trúc “suggest something to somebody”.
Example:
- I like this restaurant and will suggest it to them.
Tôi thích nhà hàng này và tôi sẽ giới thiệu nó cho họ
3.3. Khi cấu trúc suggest dùng ở thì quá khứ, có thể dùng “SHOULD” trong mệnh đề “THAT”
Ví dụ:
- The doctor suggested that he should cut down on fat ingredients.
Bác sĩ khuyên rằng anh ta nên cắt giảm các thành phần chất béo.
4. Phân biệt Advise, Recommend và Suggest
Advise, Recommend và Suggest là những động từ chỉ sự gợi ý, đề nghị, được sử dụng khi một người muốn nói với người khác những gì họ nên làm. Mặc dù những từ Advise, Recommend và Suggest có thể thay thế cho nhau, nhưng có một chút khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng.
- Advise là chính thức nhất và được sử dụng với các đối tượng như bác sĩ, giáo viên, cố vấn, quan chức chính phủ, v.v.
- Suggest là trang trọng hơn và được sử dụng để thể hiện một ý tưởng hoặc quan điểm.
- Recommend mang tính cá nhân hơn và được sử dụng khi người nói đưa ra đề xuất dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
4.1. Khi kết hợp với danh từ
Recommend/ suggest/ advise + noun
Example:
- He recommended the restaurant down the street.
Anh ấy giới thiệu nhà hàng dưới phố. - The designer suggested the color blue for the living room.
Nhà thiết kế đã gợi ý màu xanh lam cho phòng khách. - My doctor advised exercise after my heart attack.
Bác sĩ khuyên tôi nên tập thể dục sau khi tôi bị đau tim.
4.2. Khi kết hợp với một đại từ phía sau
Chỉ có Advise là có thể kết hợp với một đại từ liền sau đó.
Example:
- The manager advised us on the new protocols.
Người quản lý đã tư vấn cho chúng tôi về các giao thức mới. - His counselor will advise him to start applying to the local colleges.
Cố vấn của anh ta sẽ khuyên anh ta nên bắt đầu nộp đơn vào các trường cao đẳng địa phương.
Còn Recommend và Suggest theo sau đó là một đại từ thì phải có “to”
4.3. Khi kết hợp với một mệnh đề danh từ (mệnh đề phụ)
Recommend/ suggest/ advise + that + subject + base verb
Example:
- My friend recommended that he take a taxi home from the party.
Bạn tôi khuyên anh ấy nên bắt taxi về nhà từ bữa tiệc. - The sales clerk suggested that she put the dress on hold.
Nhân viên bán hàng đề nghị cô cất chiếc váy. - She is advising that we finish our project today.
Nhân viên bán đề nghị cô chọn áo choàng.
5. Bài tập về cấu trúc suggest trong tiếng Anh có đáp án
Bài tập 1: Sử dụng gợi ý và viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
- Frank has got a headache.
I suggest ______________________________. - Minh is leaving his car outside the market. (lock/carefully).
I suggest ______________________________. - Why don’t you watch more English films, Viet? (should).
The teacher suggested _____________________. - They ate more vegetables and fruits.
I suggest ______________________________. - Why don’t you ask him yourself.
I suggest _____________________________.
Bài tập 2: Chọn câu đúng
- My mother suggested I……..harder for next exam.
A. studying B. study C. studies - Our team leader suggested……….on time.
A. be B. to be C. being - Jane suggests they…………meeting every month.
A. have B. should have C. Both are correct - Carol suggests that I……….badminton to be more healthy.
A. should play B. plays C. playing - It’s cold outside. They suggest……….the door.
A. close B. to close C. closing
Bài tập 3: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
- My teacher suggested we _____ (study) harder to get the good exam result.
- Our leader suggested _____ (arrive) on time.
- My parents have suggested _____ (go) to Paris for next summer vacation.
- My younger sister suggests that I _____ (swim) to have good health.
- This phone suggests that he _____ (be) a thief.
- I suggest __________ (help) poor families with their chores.
- I suggest that you __________ (join) English speaking clubs.
- I suggest __________ (give) lessons to poor children.
- I suggest that you __________ (have) a good English dictionary.
- She suggests _________ (help) street children.
Đáp án
Bài tập 1
- I suggest Frank should get a headache.
- I suggest Minh lock his car outside the market carefully.
- The teacher suggests Viet should watch more English films.
- I suggest they should eat more vegetables and fruits.
- I suggest you should ask him yourself.
Bài tập 2
- B
- C
- C
- A
- C
Bài tập 3
- study
- arriving
- going
- swim
- be
- helping
- join
- giving
- have
- helping
Với vô vàn cách sử dụng khác nhau, đa dạng, phong phú của cấu trúc Suggest, bạn cần chú ý ghi nhớ để sử dụng chính xác. Theo dõi chuyên mục Luyện thi IELTS của thanhtay.edu.vn để học thêm những cấu trúc khác trong tiếng Anh.